Dây ga xe nâng hiện được cung cấp bởi An Phát với số lượng lớn về kích thước và thông số để sử dụng cho xe nâng. Dây ga chất lượng và uy tín sử dụng cho các dòng thương hiệu lớn: Toyota, Tcm, Mitsubishi,…
– Dây ga xe nâng là bộ phận nằm trong hệ thống động cơ xe nâng dầu, gas và xe nâng xăng. Đây là chi tiết trung gian điều khiển tốc độ di chuyển của xe nâng thông qua bàn đạp ga.
Khi xe di chuyển trên đường, để tăng tốc người lái nhắn vào bàn đạp ga lúc này bàn đạp điều khiển lực kéo căng dây ga to lên để thực hiện bơm dầu với thể tích lớn thì xe được nạp áp suất lớn để xe di chuyển nhanh hơn. Ngược lại, khi bàn đạp ga được nhả ra. Dây la bị hồi về với áp suất dầu nhỏ làm tốc độ di chuyển của xe giảm dần.
– Dây ga là chi tiết hoạt động thường xuyên nên khó tránh các hư hỏng khi sử dụng. Do đó, người lái trước khi điều khiển cần chú ý kiểm tra dây ga.
Các vấn đề với dây ga thường gặp như: do dây có 1 sợi cáp nên khi bị kéo căng rất dễ bị trùng và mất đàn hồi, quá trình kéo căng liên tục dây mất công suất có thể gây đứt dây ga.
Người lái đạp ga liên tục không ngừng làm dây không có thời gian hồi về vị trí cũ. Điều này gây nguy hiểm cho hệ thống xe và người lái. Do đó, khi gặp tình trạng này phải thay mới dây ga nhanh chóng và kiểm tra lại bàn đạp mới sử dụng xe di chuyển.
Nên chon dây ga từ các địa chỉ bán hàng uy tín như công ty An Phát cung cấp dây ga xe nâng chất lượng trên toàn quốc.
Lựa chọn dây ga phù hợp với dòng xe, đời xe và kích thước để quá trình lắp đặt nhanh chóng và thích ứng với xe.
Vật liệu dây ga phải đảm bảo các yếu tố kỹ thuật để dây có thể hoạt động tốt khi thay vào hệ thống xe.
Lựa chọn dây ga có thương hiệu lâu đời, đáng tin cậy. Không sử dụng phụ tùng trôi nổi không rõ thương hiệu và nơi sản xuất vì điều này có thể gây hỏng động cơ xe.
STT | Phụ tùng xe nâng | Model | Thông số kỹ thuật | OEM |
1 | Dây ga | TCM FD20-30T6N/TD27, FD20-30T7 | Tổng chiều dài:1660mm | 242F5-22001 |
2 | Dây ga | TCM FD20-30T3CS/A490BPG, FD20-30V3/A490BPG | Tổng chiều dài:830MM, đầu chữ U | 214A5-22141 |
3 | Dây ga | TCM FD20-30T3, T3C/TD27 | Tổng chiều dài:1325mm | 22N55-22201, 20J75-22202 |
4 | Dây ga | TCM FG20-30T6/H20-2 | Tổng chiều dài:1560MM | 237A5-22101 |
5 | Dây ga | TCM FD20-30T3CD/CA498, FD20-35V5T/CA498, FD20-30Z5/C240, Heli H2000 series CPC20-35, CPCD20-35/CA498, 4TNE98, G series CPCD20-35/CA498 | Tổng chiều dài:1115mm | 233Z5-22141, HC233Z5-22141, 214A5-22121, H99Y5-20012, H99Y5-20011 |
6 | Dây ga | TCM FG20-30T3, T3C/K21 | Tổng chiều dài:1083mm | 22B55-22011, 20A75-22201 |
7 | Dây ga | TCM FG20-30N5/H20-2 | Tổng chiều dài:1110MM | 228F5-22001 |
8 | Dây ga | TCM FD20-30T3Z, T3CZ/C240 | Tổng chiều dài:1210MM | 22U55-22102 |
9 | Dây ga | TCM FD50-100Z8/6BG1, TEU 5-10T/6BG1 | Tổng chiều dài:1770mm | 230C5-20201, G51B5-20201 |
10 | Dây ga | Mit. FD20-30FC/S4S | Tổng chiều dài:785MM | 91551-20100, 91551-30100, 91551 |
11 | Dây ga | Mit. FD20-35N/S4S | Tổng chiều dài:1010mm | 91E51-11200, 91E51-01200 |
12 | Dây ga | Toy. 5FG10-30/4Y, 4P, 5K | 26620-23000-71 | |
13 | Dây ga | Mit. FG10-18N/K15, FG20-25N/K21, FG30N/K25 | 91A51-35400, 91A51-25400 | |
14 | Dây ga | HC R Series CPCD50-70/Isuzu 6BG1QP | 50DHW14-620100 | |
15 | Dây ga | TCM FD20-30T6/C240, TEU FD20-30/C240 | Tổng chiều dài:1565mm | 238F5-22101, F31C5-22101 |
16 | Dây ga | Heli H2000 Series CPCD50-100/6BG1, Cummins B3.3-C80 | H43E5-60402, H43E5-60401 | |
17 | Dây ga | TCM FD20-30T6H/V3300 | 239A5-22101 | |
18 | Dây ga | HELI H2000 Series CPCD50-100/6102, Weichai R4105, Cummins 4BTAA3.9-C110 | H08E5-60203, H08E5-60202 | |
19 | Dây ga | HC R series CPCD50-100-RG16(6102), CPCD50-70-RG16-J, CPCD80-100-RG25 | cả hai đầu là loại O | 50DH-620100(R series) |
20 | Dây ga | Tailift 7L Series FD15-25/C240, Dachai 498, 4TNE92, 4TNE98 | 3,276,932,513 | |
21 | Dây ga | TCM FD35-50T9/S6S | 243C5-22021 | |
22 | Dây ga | HC R series CPC20-35, CPCD20-35/490, A490, A495, A498, 4JG2PE | N150-521000-000 | |
23 | Dây ga | HC R Series CPC20-35, CPCD20-35/490, A490, A495, A498, 4JG2PE | N150-521000-000 | |
24 | Dây ga | HC R series CPQ10-35, CPQD10-35/H20, H25, K25, H25KD, K25KD | N165-511000-000 | |
25 | Dây ga | HELI | 25595-22001 | |
26 | Dây ga | TEU FD15-40/A498, 490, 495 | F31D5-22141A | |
27 | Dây ga | Baoli T series CPCD20-30/C240 | Tổng chiều dài: 1200mm, một đầu là loại chữ U, đầu kia có thể điều chỉnh được, Khẩu độ 6, 5, độ dày tấm 1, 5, tổng chiều dài dây 1165, đường kính dây 2, chiều dài ống 1000, đường kính ống 6, hành trình 55 | M30QD643000 |
28 | Dây ga | TEU FG15-40/K21, K25 | N31K5-22141, N31K5-22141A | |
29 | Dây ga | TCM FD35-50C8/T8 | 235C5-22021 | |
30 | Dây ga | Tailift 7L Series FD20-35/4JG2 | 32770-1, 32770, 32512517A | |
31 | Dây ga | HC H series CPC20-35, CPCD20-35/A490, 490, A495, 495 | 30HB-522000 | |
32 | Dây ga | HC RCPC10-35, CPCD10-35/C240 | N121-511000-000 | |
33 | Dây ga | Doosan D20-30S3/DB33 | A211398 | |
34 | Dây ga | HC H CPC20-30, CPCD20-35, CPQ20-35, CPQD20-35/TD27, H25 | 30DHW15-531000A | |
35 | Dây ga | Doosan D20-30G | A651216 | |
36 | Dây ga | Heli H2000 series CPC10-35, CPCD10-35/C240, V2403, G series CPCD30-35/V3300 | H25S5-60502, H25S5-60501 | |
37 | Dây ga | Kom. FD20-30-12, 14/4D94E | Tổng chiều dài:1385mm | 3EB-37-31460 |
38 | Dây ga | TEU FD15-40/C240 | F31C5-22101A | |
39 | Dây ga | HC XF CPCD20-35-XW27F | XF255-521000-000 | |
40 | Dây ga | HC R series CPC40-45/498BPG, CPCD40-50/Cummins B3.3T | cả hai đầu là loại O | R441-521000-000 |
41 | Dây ga | HC R series CPCD20-35/TD27 | N163-522000-000 | |
42 | Dây ga | HC R CPCD40-50/GM4.3L | R453-522000-000 | |
43 | Dây ga | HC R Series CPCD40-50/TD42 | R452-521000-000 | |
44 | Dây ga | Toy. 7FG10-30/4Y, 5K | 26620-23320-71 | |
45 | Dây ga | Toy. 7FD10-30/1DZ | Tổng chiều dài:1345mm | 26620-23360-71 |
46 | Dây ga | Toy. 6FD10-30/1DZ | Tổng chiều dài:1320MM | 26620-23640-71 |
47 | Dây ga | Kom. FD20-30-16/4D94LE | 3EB-37-41141 | |
48 | Dây ga | Nissan L01, L02 series/K15, K21, K25 | Tổng chiều dài:1275mm | 18201-FK10A |
49 | Dây ga | Toy. 6FD20-30/2Z, 7FD20-30/2Z | Tổng chiều dài:1410mm | 26620-23660-71, 26620-23440-71 |
50 | Dây ga | Toy. 6FG10-30/4Y, 5K | Tổng chiều dài:885mm | 26620-23601-71, 26620-23600-71 |
Công ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát chuyên cung cấp phụ tùng xe nâng nhập khẩu từ Bỉ Châu Âu, Dịch vụ sửa chữa xe nâng tại TPHCM giá tốt nhất với đội ngũ nhân viên được đào tạo kỹ thuật bài bảng, với kinh nghiệm trên 10 năm trong nghề đảm bảo cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt nhất đến với khách hàng. Hãy gọi ngay Hotline: 0918540602 để được kỹ thuật tư vấn kỹ giúp chọn đúng sản phẩm cho xe của mình ận hành bền bỉ hơn.
Dây ga xe nâng hiện được cung cấp bởi An Phát với số lượng lớn về kích thước và thông số để sử dụng cho xe nâng. Dây ga chất lượng và uy tín sử dụng cho các dòng thương hiệu lớn: Toyota, Tcm, Mitsubishi,…
– Dây ga xe nâng là bộ phận nằm trong hệ thống động cơ xe nâng dầu, gas và xe nâng xăng. Đây là chi tiết trung gian điều khiển tốc độ di chuyển của xe nâng thông qua bàn đạp ga.
Khi xe di chuyển trên đường, để tăng tốc người lái nhắn vào bàn đạp ga lúc này bàn đạp điều khiển lực kéo căng dây ga to lên để thực hiện bơm dầu với thể tích lớn thì xe được nạp áp suất lớn để xe di chuyển nhanh hơn. Ngược lại, khi bàn đạp ga được nhả ra. Dây la bị hồi về với áp suất dầu nhỏ làm tốc độ di chuyển của xe giảm dần.
– Dây ga là chi tiết hoạt động thường xuyên nên khó tránh các hư hỏng khi sử dụng. Do đó, người lái trước khi điều khiển cần chú ý kiểm tra dây ga.
Các vấn đề với dây ga thường gặp như: do dây có 1 sợi cáp nên khi bị kéo căng rất dễ bị trùng và mất đàn hồi, quá trình kéo căng liên tục dây mất công suất có thể gây đứt dây ga.
Người lái đạp ga liên tục không ngừng làm dây không có thời gian hồi về vị trí cũ. Điều này gây nguy hiểm cho hệ thống xe và người lái. Do đó, khi gặp tình trạng này phải thay mới dây ga nhanh chóng và kiểm tra lại bàn đạp mới sử dụng xe di chuyển.
Nên chon dây ga từ các địa chỉ bán hàng uy tín như công ty An Phát cung cấp dây ga xe nâng chất lượng trên toàn quốc.
Lựa chọn dây ga phù hợp với dòng xe, đời xe và kích thước để quá trình lắp đặt nhanh chóng và thích ứng với xe.
Vật liệu dây ga phải đảm bảo các yếu tố kỹ thuật để dây có thể hoạt động tốt khi thay vào hệ thống xe.
Lựa chọn dây ga có thương hiệu lâu đời, đáng tin cậy. Không sử dụng phụ tùng trôi nổi không rõ thương hiệu và nơi sản xuất vì điều này có thể gây hỏng động cơ xe.
STT | Phụ tùng xe nâng | Model | Thông số kỹ thuật | OEM |
1 | Dây ga | TCM FD20-30T6N/TD27, FD20-30T7 | Tổng chiều dài:1660mm | 242F5-22001 |
2 | Dây ga | TCM FD20-30T3CS/A490BPG, FD20-30V3/A490BPG | Tổng chiều dài:830MM, đầu chữ U | 214A5-22141 |
3 | Dây ga | TCM FD20-30T3, T3C/TD27 | Tổng chiều dài:1325mm | 22N55-22201, 20J75-22202 |
4 | Dây ga | TCM FG20-30T6/H20-2 | Tổng chiều dài:1560MM | 237A5-22101 |
5 | Dây ga | TCM FD20-30T3CD/CA498, FD20-35V5T/CA498, FD20-30Z5/C240, Heli H2000 series CPC20-35, CPCD20-35/CA498, 4TNE98, G series CPCD20-35/CA498 | Tổng chiều dài:1115mm | 233Z5-22141, HC233Z5-22141, 214A5-22121, H99Y5-20012, H99Y5-20011 |
6 | Dây ga | TCM FG20-30T3, T3C/K21 | Tổng chiều dài:1083mm | 22B55-22011, 20A75-22201 |
7 | Dây ga | TCM FG20-30N5/H20-2 | Tổng chiều dài:1110MM | 228F5-22001 |
8 | Dây ga | TCM FD20-30T3Z, T3CZ/C240 | Tổng chiều dài:1210MM | 22U55-22102 |
9 | Dây ga | TCM FD50-100Z8/6BG1, TEU 5-10T/6BG1 | Tổng chiều dài:1770mm | 230C5-20201, G51B5-20201 |
10 | Dây ga | Mit. FD20-30FC/S4S | Tổng chiều dài:785MM | 91551-20100, 91551-30100, 91551 |
11 | Dây ga | Mit. FD20-35N/S4S | Tổng chiều dài:1010mm | 91E51-11200, 91E51-01200 |
12 | Dây ga | Toy. 5FG10-30/4Y, 4P, 5K | 26620-23000-71 | |
13 | Dây ga | Mit. FG10-18N/K15, FG20-25N/K21, FG30N/K25 | 91A51-35400, 91A51-25400 | |
14 | Dây ga | HC R Series CPCD50-70/Isuzu 6BG1QP | 50DHW14-620100 | |
15 | Dây ga | TCM FD20-30T6/C240, TEU FD20-30/C240 | Tổng chiều dài:1565mm | 238F5-22101, F31C5-22101 |
16 | Dây ga | Heli H2000 Series CPCD50-100/6BG1, Cummins B3.3-C80 | H43E5-60402, H43E5-60401 | |
17 | Dây ga | TCM FD20-30T6H/V3300 | 239A5-22101 | |
18 | Dây ga | HELI H2000 Series CPCD50-100/6102, Weichai R4105, Cummins 4BTAA3.9-C110 | H08E5-60203, H08E5-60202 | |
19 | Dây ga | HC R series CPCD50-100-RG16(6102), CPCD50-70-RG16-J, CPCD80-100-RG25 | cả hai đầu là loại O | 50DH-620100(R series) |
20 | Dây ga | Tailift 7L Series FD15-25/C240, Dachai 498, 4TNE92, 4TNE98 | 3,276,932,513 | |
21 | Dây ga | TCM FD35-50T9/S6S | 243C5-22021 | |
22 | Dây ga | HC R series CPC20-35, CPCD20-35/490, A490, A495, A498, 4JG2PE | N150-521000-000 | |
23 | Dây ga | HC R Series CPC20-35, CPCD20-35/490, A490, A495, A498, 4JG2PE | N150-521000-000 | |
24 | Dây ga | HC R series CPQ10-35, CPQD10-35/H20, H25, K25, H25KD, K25KD | N165-511000-000 | |
25 | Dây ga | HELI | 25595-22001 | |
26 | Dây ga | TEU FD15-40/A498, 490, 495 | F31D5-22141A | |
27 | Dây ga | Baoli T series CPCD20-30/C240 | Tổng chiều dài: 1200mm, một đầu là loại chữ U, đầu kia có thể điều chỉnh được, Khẩu độ 6, 5, độ dày tấm 1, 5, tổng chiều dài dây 1165, đường kính dây 2, chiều dài ống 1000, đường kính ống 6, hành trình 55 | M30QD643000 |
28 | Dây ga | TEU FG15-40/K21, K25 | N31K5-22141, N31K5-22141A | |
29 | Dây ga | TCM FD35-50C8/T8 | 235C5-22021 | |
30 | Dây ga | Tailift 7L Series FD20-35/4JG2 | 32770-1, 32770, 32512517A | |
31 | Dây ga | HC H series CPC20-35, CPCD20-35/A490, 490, A495, 495 | 30HB-522000 | |
32 | Dây ga | HC RCPC10-35, CPCD10-35/C240 | N121-511000-000 | |
33 | Dây ga | Doosan D20-30S3/DB33 | A211398 | |
34 | Dây ga | HC H CPC20-30, CPCD20-35, CPQ20-35, CPQD20-35/TD27, H25 | 30DHW15-531000A | |
35 | Dây ga | Doosan D20-30G | A651216 | |
36 | Dây ga | Heli H2000 series CPC10-35, CPCD10-35/C240, V2403, G series CPCD30-35/V3300 | H25S5-60502, H25S5-60501 | |
37 | Dây ga | Kom. FD20-30-12, 14/4D94E | Tổng chiều dài:1385mm | 3EB-37-31460 |
38 | Dây ga | TEU FD15-40/C240 | F31C5-22101A | |
39 | Dây ga | HC XF CPCD20-35-XW27F | XF255-521000-000 | |
40 | Dây ga | HC R series CPC40-45/498BPG, CPCD40-50/Cummins B3.3T | cả hai đầu là loại O | R441-521000-000 |
41 | Dây ga | HC R series CPCD20-35/TD27 | N163-522000-000 | |
42 | Dây ga | HC R CPCD40-50/GM4.3L | R453-522000-000 | |
43 | Dây ga | HC R Series CPCD40-50/TD42 | R452-521000-000 | |
44 | Dây ga | Toy. 7FG10-30/4Y, 5K | 26620-23320-71 | |
45 | Dây ga | Toy. 7FD10-30/1DZ | Tổng chiều dài:1345mm | 26620-23360-71 |
46 | Dây ga | Toy. 6FD10-30/1DZ | Tổng chiều dài:1320MM | 26620-23640-71 |
47 | Dây ga | Kom. FD20-30-16/4D94LE | 3EB-37-41141 | |
48 | Dây ga | Nissan L01, L02 series/K15, K21, K25 | Tổng chiều dài:1275mm | 18201-FK10A |
49 | Dây ga | Toy. 6FD20-30/2Z, 7FD20-30/2Z | Tổng chiều dài:1410mm | 26620-23660-71, 26620-23440-71 |
50 | Dây ga | Toy. 6FG10-30/4Y, 5K | Tổng chiều dài:885mm | 26620-23601-71, 26620-23600-71 |
Công ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát chuyên cung cấp phụ tùng xe nâng nhập khẩu từ Bỉ Châu Âu, Dịch vụ sửa chữa xe nâng tại TPHCM giá tốt nhất với đội ngũ nhân viên được đào tạo kỹ thuật bài bảng, với kinh nghiệm trên 10 năm trong nghề đảm bảo cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt nhất đến với khách hàng. Hãy gọi ngay Hotline: 0918540602 để được kỹ thuật tư vấn kỹ giúp chọn đúng sản phẩm cho xe của mình ận hành bền bỉ hơn.