Dây thắng tay xe nâng là gì? Nó hoạt động ra sao? Đây là câu hỏi mà rất nhiều người quan tâm đến. Bài viết này sẽ giải thích các thắc mắc này bằng những thông tin về dây thắng tay để mọi người có thể tham khảo cho tiết.
Nằm trong hệ thống phanh xe nâng, dây thắng tay còn được gọi là dây cáp thắng. đây là chi tiết khá quan trọng để giữ xe được cố định không lăn khi đỗ hoặc đứng yên.
Dây cáp thắng là loại mà hầu hết các phương tiện xe nâng đều sử dụng để gài phanh khi đỗ. Nó có cấu tạo là một sợi cáp dài được bện từ vật liệu thép và được bao bọc bên ngoài là lớp vỏ bảo vệ bằng nhựa hoặc cao su. Hai đầu dây cáp được giới hạn bởi 2 chốt khóa khác nhau, từ 2 vị trí khóa này sẽ được gắn vào vị trí cố định trong hệ thống phanh để nó thực hiện nhiệm vụ.
Theo các thông số kỹ thuật thì dây thắng tay có kích thước nhỏ hơn các loại dây ga và dây ly hợp. Ngược lài thì nó có khả năng chịu lực lớn hơn, việc lắp đặt và sửa chữa dây thắng tay cần phải lựa chọn dây thắng phù hợp về kích thước và đầu khóa vì tại mỗi dòng xe có thể sẽ sử dụng những đầu khóa khác nhau.
Tương tự với các chi tiết trong hệ thống phanh, thì dây cáp thắng sẽ kết nối giữa cái vừng thắng và cần kéo thắng tay. Khi hoạt động người điều khiển xe nâng thực hiện kéo cần phanh lúc này dây cáp sẽ được kéo căng, càng thắng bung ra tiến tới khóa chặt vào bánh xe ngăn mọi sự chuyển động của xe đến khi xe dừng hẵn.
Tính năng đặc biệt này của dây cáp thắng rất quan trọng khi xe dừng hoặc đỗ tại các vị trí dốc, nơi địa hình không được bằng phẳng. Nó giúp giữ an toàn cho xe trong những tình huống xe cần thiết để ngừng chuyển động.
Thông thường dây thắng tay xe nâng sử dụng một thời gian dài sẽ tạo ra các hư hỏng cảnh báo người lái cần thế mới kịp thời, và các triệu chứng hỏng có thể là:
Phổ biến nhất là hiện tượng phanh bị mòn hoặc căng quá mức cho phép, nó sẽ không thể nào hãm chặt bánh xe để giữ trọng lượng và ngăn xe ngừng hoàn toàn.
Một dấu hiệu khác nữa là dây thắng không hoạt đông do bị đứt. Từ đó, nó sẽ bị vô hiệu hóa và không thể dừng xe.
Cuối cùng các vấn để có thể dẫn tới hư hỏng dây thắng tay nữa là dây đứt cáp do cạ vào khung xe nhiều lần.
Mọi hư hỏng khi liên quan đến phanh xe cần được thay thế ngay lập tức để tránh xảy ra tai nạn và an toàn cho người lái.
STT | Phụ tùng xe nâng | Model | Thông số kỹ thuật | OEM |
1 | Dây thắng tay | TCM FD30Z5/ N5/ V/ T3C-A/ T6/ C6/ / T7/ C7/ / W6/ W7/ Z8, FG30Z5/ N5/ / T6/ C6/ / T7/ C7/ W6/ W7/ Z8, FB30-6/ -7/ -8 RH | Loại móc, tổng chiều dài: 2120mm (chiều dài ống: 1910mm) | C-OC-11246-24603, 20803-71031 |
2 | Dây thắng tay | TCM FD20-25T3/ C3/ T4/ T4C/ T3C-A/ T13/ T14/ C13/ C14, FG20-25T3/ C3/ T4/ T4C/ T13/ T14/ C13/ C14 LH | RẮN, tổng chiều dài: 1640mm (chiều dài ống: 1430mm) | 271G3-72001 |
3 | Dây thắng tay | Kom. FD20-30-11/ -12/ -14, FG20-30-11/ -12/ -14 LH | Loại móc, tổng chiều dài:1610mm (chiều dài ống:1420mm) | 3EB-30-11131, 3EB-30-31330 |
4 | Dây thắng tay | Kom. FD20-30-11/ -12/ -14, FG20-30-11/ -12/ -14 RH | Loại móc, tổng chiều dài:2020mm (chiều dài ống:1830mm) | 3EB-30-11231, 3EB-30-31340 |
5 | Dây thắng tay | Kom. FD20-30-16/ -17, FG20-30-16/ -17 LH | RẮN, tổng chiều dài: 1175mm (chiều dài ống: 945mm), tấm hình chữ U kết nối với phanh tay | 3EB-30-51110 |
6 | Dây thắng tay | Kom. FD20-30-16/ -17, FG20-30-16/ -17 RH | RẮN, tổng chiều dài: 1630mm (chiều dài ống: 1400mm), tấm hình chữ U kết nối với phanh tay | 3EB-30-51120, |
7 | Dây thắng tay | Toy. 7FB10-18, 7FD10-18, 7FG10-18, 7FDF15-18, 7FGF15-18, 7FDN15, 7FGN15, 7FDU15-18, 7FGU15-18 LH | RẮN, tổng chiều dài: 1195mm (chiều dài ống: 985mm), tấm hình chữ U kết nối với phanh tay | 47503-13310-71 |
8 | Dây thắng tay | Toy. 7FD10-18, 7FG10-18, 7FDF15-18, 7FGF15-18, 7FDN15, 7FGN15, 7FDU15-18, 7FGU15-18 RH | SOLID,total length:1640mm(tube length:1430mm),U-Shape Plate connect to Handbrake | 47504-13310-71 |
9 | Dây thắng tay | TCM FB20-25-6/ -7/ -8/ -17, Nichiyu FB20-28-65/ -70/ -72/ -75 LH | RẮN, tổng chiều dài: 1476mm (chiều dài ống: 1275mm) | 20803-71241, C-52-11107-14601 |
10 | Dây thắng tay | TCM FD20-25Z5/ N5/ V/ T3C-A/ T6/ C6/ / T7/ C7/ / W6/ W7/ T17/ C17, FG20-25Z5/ N5/ / T6/ C6/ / T7/ C7/ / W6/ W7/ T17/ C17 RH | RẮN, tổng chiều dài: 2120mm (chiều dài ống: 1910mm) | 222A3-72011, 20803-71121 |
11 | Dây thắng tay | Toy. 5-6FD10-18, 5-6FG10-18, 5-6FDF10-18, 5-6FGF10-18, 5FDU10-18, 5FGU10-18, 6FDA10-18, 6FGA10-18 | RẮN, tổng chiều dài: 1770mm (chiều dài ống: 1567mm) | 47407-13000-71 |
12 | Dây thắng tay | Toy. 5-6FD10-18, 5-6FG10-18, 5-6FDF10-18, 5-6FGF10-18, 5FDU10-18, 5FGU10-18, 6FDA10-18, 6FGA10-18 | RẮN, tổng chiều dài: 1225mm (chiều dài ống: 1027mm) | 47408-13000-71 |
13 | Dây thắng tay | TCM FB20-25-6/ -7/ -8/ -17, Nichiyu FB20-28-65/ -70/ -72/ -75 RH | RẮN, tổng chiều dài: 1870mm (chiều dài ống: 1670mm) | 20803-71221, C-52-11107-24601, |
14 | Dây thắng tay | TCM FD20-25Z5/ N5/ V/ T3C-A/ T6/ C6/ / T7/ C7/ / W6/ W7/ T17/ C17, FG20-25Z5/ N5/ / T6/ C6/ / T7/ C7/ / W6/ W7/ T17/ C17 LH | RẮN, tổng chiều dài: 1500mm (chiều dài ống: 1290mm) | 222A3-72021, 20803-71131 |
15 | Dây thắng tay | TCM FD20-25T3/ C3/ T4/ T4C/ T3C-A/ T13/ T14/ C13/ C14, C13/ C14 RH/ FG20-25T3/ C3/ T4/ T4C/ T13/ T14/ | RẮN, tổng chiều dài: 1740mm (chiều dài ống: 1535mm) | 22N53-72001 |
16 | Dây thắng tay | TCM FD30Z5/ N5/ V/ T3C-A/ T6/ C6/ / T7/ C7/ / W6/ W7/ Z8, FG30Z5/ N5/ / T6/ C6/ / T7/ C7/ / W6/ W7/ Z8, FB30-6/ -7/ -8 LH | Loại móc, tổng chiều dài:1500mm(chiều dài ống:1290mm) | C-OC-11246-14603, 20803-71041 |
17 | Dây thắng tay | Mit. FD20-25(F18B), FG20-25(F17B), FD30-A35(F14C), FG30-A35(F13D) LH | Loại móc, tổng chiều dài:1225mm (chiều dài ống:1020mm) | 91446-05701 |
18 | Dây thắng tay | Heli H2000, G CPCD10-18, CPC10-18, CPD10-18, TEU/ FB15-25, TEU FD18T | Đặc, tổng chiều dài: 1980mm (chiều dài ống: 1790mm) | 21195-50020, T15C5-62000 |
19 | Dây thắng tay | Heli, Maximal, JAC H series CPC(D)20-35, TEU, HC J series CPD15-35J, Xiagong CPC30H/ 490, Baoli KB25-35, Hyster H2.0-3.2DX, Doosan D20-30G, G20-30G | Loại móc, tổng chiều dài:1960mm (chiều dài ống:1750mm) | OC11246-24603, M3033005700, 1628865, A373582 |
20 | Dây thắng tay | Toy. 6FD28-30, 6FDG28-30, 5FDU30(9403-9507), 5FGU30(9403-9507), 5FDF30(9409-9409), 5FGF30(9409-9409), 6FDA30, 6FGA30 LH | Loại tứ giác đặc, Chiều dài: 1220mm | 47408-33660-71 |
21 | Dây thắng tay | Toy. 6FD28-30, 6FG28-30, 5FDU30(9403-9507), 5FGU30(9403-9507), 5FDF30(9409-9409), 5FGF30(9409-9409), 6FDA30, 6FGA30 | Loại tứ giác đặc, Chiều dài: 1870mm | 47407-33660-71 |
22 | Dây thắng tay | HC H series CPCD30-35, CPC30-35, J series CPD10-18 RH | loại móc, tổng chiều dài = 1655mm; chiều dài ống = 1445mm | OC11246-24603-30H, 30DH-111100 |
23 | Dây thắng tay | HC H Series CPCD50-70, HC CPCD50-70-RW14B | 50DH-631000 | |
24 | Dây thắng tay | Toy. 7FD20-25, 7FG20-25, 7FDK20-25, 7FGK20-25, 7FDF20-25, 7FGF20-25, 7FDU20-25, 7FGU20-25, 7FDN20-25, 7FGN20-25 RH | Loại hình tứ giác đặc, Chiều dài:1680mm(Ống:1470mm) Tấm hình chữ U kết nối với Phanh tay | 47401-23421-71, 47401-23420-71, 47404-33241-71, 47404-33240-71 |
25 | Dây thắng tay | HC H series CPCD30-35, CPC30-35, J series CPD10-18 LH | loại móc, tổng chiều dài = 1055mm; chiều dài ống = 845mm | 0C11246-14603-30H, 30DH-112100 |
26 | Dây thắng tay | Mit. FD20-25N(F18C), FG20-25N(F17D), FD30-35AN(F14E), FG30-35AN(F13F) RH | loại lõi đặc, tổng chiều dài=1730mm; chiều dài ống=1505mm | 91E46-00215 |
27 | Dây thắng tay | Toy. 8FD20-25, 8FG20-25, 8FDN20-25, 8FGN20-25, 8FDF20-25, 8FGF20-25, 8FBN20-25 LH | Loại phanh chân, loại trụ đặc, Chiều dài:1175mm (Ống:950mm) | 47404-26601-71, 47404-26600-71, 47402-26560-71 |
28 | Dây thắng tay | Toy. 8FD20-25, 8FG20-25, 8FDN20-25, 8FGN20-25, 8FDF20-25, 8FGF20-25, 8FBN20-25 RH | Loại phanh chân, loại trụ đặc, Chiều dài:1660mm (Ống:1430mm) | 47403-26601-71, 47403-26600-71, 47401-26560-71 |
29 | Dây thắng tay | Mit. FD20-25N(F18C), FG20-25N(F17D), FD30-35AN(F14E), FG30-35AN(F13F) LH | loại lõi đặc, tổng chiều dài=1168mm; chiều dài ống=950mm | 91E46-00119 |
30 | Dây thắng tay | TCM FD30T3/ T3Z/ T3C/ 3CZ/ T4/ T4C/ T3C-A , FG30T3/ T3Z/ T3C/ 3CZ/ T4/ T4C/ T3C-A | loại móc, tổng chiều dài = 1756mm; chiều dài ống = 1538mm, LH/RH giống nhau | C-52-13124-24600-S, C-52-11246-54606 |
31 | Dây thắng tay | Tailift FD20-35, FG20-35 LH | loại có móc, tổng chiều dài = 1200mm, chiều dài ống = 990mm | 3,233,192,512 |
32 | Dây thắng tay | Tailift FD20-35, FG20-35 RH | loại móc, tổng chiều dài = 1680mm, chiều dài ống = 1390mm | 370,963,233,392,512,000 |
33 | Dây thắng tay | HC R series CPCD10-18, CPC10-18 RH | loại lõi đặc, tổng chiều dài=2090mm, chiều dài ống=1900mm | N030-112001-000 |
34 | Dây thắng tay | HC R series CPCD10-18, CPC10-18 LH | loại lõi đặc, tổng chiều dài=1330mm, chiều dài ống=1140mm | N030-111001-000 |
35 | Dây thắng tay | HC H Series CPCD40-50 LH | Loại chữ U, tổng chiều dài = 1285mm, chiều dài ống = 1095mm | HRA01C3703-HC-L |
36 | Dây thắng tay | HC H Series CPCD40-50 RH | Loại chữ U, tổng chiều dài = 2035mm, chiều dài ống = 1845mm | HRA01C3703-HC-R |
37 | Dây thắng tay | Tailift FD10-18, FG10-18 LH | 3,233,092,512 | |
38 | Dây thắng tay | Tailift FD10-18, FG10-18 RH | 3,233,292,512 | |
39 | Dây thắng tay | Mit. FD20-25(F18B), FG20-25(F17B), FD30-A35(F14C), FG30-A35(F13D) RH | Loại móc, tổng chiều dài:1830mm (chiều dài ống:1625mm) | 91546-00600 |
40 | Dây thắng tay | HC H series CPCD80-100, HC R series CPCD50-100/ except CPCD50-70-RW14B | Tổng chiều dài 1693, chiều dài ống 1394, một đầu phẳng, đầu kia là ren | 80DH-631000 |
41 | Dây thắng tay | HC R, A series CPCD20-35, CPC20-35 RH | Loại móc, tổng chiều dài:2103mm(chiều dài ống:1893mm) | N163-111001-000-R, N163-112001-000, N163-112200-000 |
42 | Dây thắng tay | Heli, Baoli CPCD50-100, TEU/ FD50-100 | tổng chiều dài = 2030mm; chiều dài ống = 1840mm, Cài đặt M20 | 15783-60211G, 15793-60211G, G51B3-60211 |
43 | Dây thắng tay | HC R, A series CPCD20-35, CPC20-35 LH | Loại móc, tổng chiều dài:1143mm(chiều dài ống:933mm) | N163-111001-000-L, N163-111100-000 |
44 | Dây thắng tay | Heli H2000, K series CPCD40-50 RH | loại lõi đặc, tổng chiều dài=2208mm; chiều dài ống=1970mm, ren bên phanh M14*1.5 | A01C3-71001 |
45 | Dây thắng tay | Heli H2000, K series CPCD40-50 LH | loại lõi đặc, tổng chiều dài=1668mm; chiều dài ống=1430mm, ren bên phanh M14*1.5 | A01C3-71701 |
46 | Dây thắng tay | HC R series CPCD40-50, H series CPCD40-50(new) RH | Đặc, tổng chiều dài:1990mm (chiều dài ống:1765mm) | R450-114200-000, HRA01C3703-HC-R |
47 | Dây thắng tay | Toy. 7FB20-25, 7FD20-25, 7FG20-25, 7FDK20-25, 7FGK20-25, 7FDF20-25, 7FGF20-25, 7FDU20-25, 7FGU20-25, 7FDN20-25, 7FGN20-25 LH | Loại hình tứ giác đặc, Chiều dài:1235mm (Ống:1025mm) Tấm hình chữ U kết nối với Phanh tay | 47402-23421-71, 47402-23420-71, 47405-33241-71, 47405-33240-71 |
48 | Dây thắng tay | HC R series CPCD40-50, H series CPCD40-50(new) LH | Rắn, tổng chiều dài: 1320mm (chiều dài ống: 1095mm) | R450-113200-000, HRA01C3703-HC-L |
Công ty TNHH TM DV Thiết Bị Kỹ Thuật An Phát chuyên cung cấp phụ tùng xe nâng nhập khẩu từ Bỉ Châu Âu, Dịch vụ sửa chữa xe nâng tại TPHCM giá tốt nhất với đội ngũ nhân viên được đào tạo kỹ thuật bài bảng, với kinh nghiệm trên 10 năm trong nghề đảm bảo cung cấp sản phẩm, dịch vụ tốt nhất đến với khách hàng.
Hãy gọi ngay Hotline: 0918540602 để được kỹ thuật tư vấn kỹ giúp chọn đúng sản phẩm cho xe của mình vận hành bền bỉ hơn.
Không tìm thấy sản phẩm nào khớp với lựa chọn của bạn.